Có 1 kết quả:

用力 yòng lì ㄧㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

1/1

yòng lì ㄧㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to exert oneself physically

Bình luận 0